Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
philharmonic pitch


noun
the pitch used to tune instruments for concert performances;
usually assigns 440 Hz to the A above middle C
Syn:
concert pitch, international pitch
Hypernyms:
pitch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.